Item
- Tiếng A-rập » مفردة
- Tiếng Nam Tư » Stavka
- Tiếng Ca-ta-lăng » Unitat documental simple
- Ca@valencia » Unitat documental simple
- Tiếng Xentơ » Eitem
- Tiếng Đức » Objekt
- Austrian German » Objekt
- Swiss High German » Objekt
- De-AT » Objekt
- De-CH » Objekt
- Tiếng Hy Lạp » Τεκμήριο
- Tiếng Anh » Item
- Tiếng Tây Ban Nha » Unidad documental simple
- Tiếng Basque » Itema
- Tiếng Pháp » Pièce
- Tiếng Galician » Item
- Tiếng Crô-a-ti-a » Stavka
- Tiếng Hung-ga-ri » Iratdarab
- Tiếng In-đô-nê-xia » Item
- Tiếng Ai-xơ-len » Eining
- Tiếng Ý » Unità documentaria
- Tiếng Nhật » アイテム
- Tiếng Georgian » პუნქტი
- Tiếng Hàn Quốc » 건
- Tiếng Ma-xê-đô-ni-a » Предмет/единица
- Tiếng Hà Lan » Stuk
- Tiếng Bồ Đào Nha » Item
- Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin) » Item
- Tiếng Ru-ma-ni » Articol
- Tiếng Xlô-ven » Dokument
- Tiếng Séc-bi » Јединица
- Tiếng Thụy Điển » Objekt
- Tiếng Tamil » உருப்படி
- Tiếng Thái » เรื่อง
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ » Eşya
- Tiếng Trung Quốc » 物件