Series
- Tiếng Nam Tư » Serije
- Tiếng Ca-ta-lăng » Sèrie
- Ca@valencia » Sèrie
- Tiếng Xentơ » Cyfres
- Tiếng Đức » Serie
- De-CH » Serie
- Tiếng Anh » Series
- Tiếng Tây Ban Nha » Serie
- Tiếng Basque » Serieak
- Tiếng Pháp » Série
- Tiếng Galician » Series
- Tiếng Crô-a-ti-a » Serije
- Tiếng Hung-ga-ri » Sorozat
- Tiếng In-đô-nê-xia » Seri
- Tiếng Ai-xơ-len » Skjalaflokkur
- Tiếng Ý » Serie
- Tiếng Nhật » シリーズ
- Tiếng Georgian » სერიები
- Tiếng Hàn Quốc » 기록 시리즈
- Tiếng Ma-xê-đô-ni-a » Серии
- Tiếng Hà Lan » Reeks
- Tiếng Bồ Đào Nha » Série
- Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin) » Série
- Tiếng Ru-ma-ni » Serie
- Tiếng Xlô-ven » Serija
- Tiếng Séc-bi » Серија
- Tiếng Thụy Điển » Serie
- Tiếng Thái » ระดับชุด
- Tiếng U-dơ-bếch » Ro`yxat
- Tiếng Trung Quốc » 系列